Dr. Christopher’s School of Natural Healing
66 CÔNG THỨC THẢO DƯỢC CHỮA CÁC BỆNH NAN Y
của bác sĩ John R. Christopher
LM Hoàng Minh Thắng & Đình Tứ & Kim Tuyến chuyển ngữ
MỤC LỤC
LỜI DẪN NHẬP i
Tiểu sử Bác sĩ John R. Christopher 1
1. Adrenal Formula 4
Tên cũ: Adrenetone Formula
Tuyến Thượng Thận
2. Formula Anti-Spasmodic 7
Tên cũ: Antsp Formula
Trị co thắt
3. Appetite Formula 13
Tên cũ: CSK
Ăn ngon
4- AT-GS 16
Đầy hơi
5- Bee Power Energy 18
Tăng Sinh lực
6- Black Ointment 19
Dầu mỡ đen
7- Black Walnut Tincture 21
Nấm & Mụn
8- Bladder Formula 27
Tên cũ: DRI Formula
Bàng quang
9- Blood Circulation Formula 29
Tên cũ: Blood Circulation
Tuần hoàn máu
10. Blood Sream Formula 31
Bổ máu & Lọc máu
11- Cayenne 44
Ớt
12- Cayenne Heat Ointment 52
Tên cũ: Deep Heating Balm
Công thức giảm đau
Dầu Ớt
13- CC 54
Viêm ruột kết
14- Chest Comfort 55
Lồng ngực
15- Cold Season Immune 58
Tên cũ: Garlic, Rosehips and Parsley
Cảm lạnh
16- Complete Tissue & Bone 60
Tên cũ: The Bone, Flesh & Cartilage Formula
Phục hồi Mô & Xương
17- Complete Tissue & Bone Ointment 75
Tên cũ: the Bone, Flesh and Cartilage Ointment Formula
Dầu Mô & Xương
18- CSR 76
(Cold Sore Relief Formula)
Lở môi miệng
19- Ear & Nerve Formula 77
Tên cũ: B&B Formula
Tai & Thần Kinh
20- False Unicorn & Lobelia 82
Dưỡng thai
21- Female Reproductive 86
Tên cũ: Nu Fem
Hệ sinh sản nữ
22- Hawthorn Berry Heart Syrup 93
Tên cũ: Hawthorn Berry Syrup
Si-rô Bổ Tim
23- Heavy Mineral Bugleweed Combination 97
Tên cũ: Bugleweed Combination
Thải độc kim loại nặng
24- Herbal Calcium Formula 99
Tên cũ: Herbal Calcium
Calcium / Chất vôi
25- Herbal Eyebright 105
Công thức Mắt sáng
26- Herbal Tooth & Gum Powder 113
Bột Răng Lợi
27- Hormonal Changease 117
Quân bình Nội tiết tố
28- Immucalm 125
Thư giãn hệ miễn nhiễm
29- Itch Ointment 126
Tên cũ: Chickweed Ointment
Dầu trị ngứa
30- Joint 129
Thấp khớp & Phong thấp
31- Jurassic Green 132
Lá mạ xanh tổng hợp
32- Kid-E-Mune 133
Tăng cường hệ miễn nhiễm
33- Kid-E-Soothe 134
Làm dịu hệ thống miễn nhiễm
34 – Kidney Formula 135
Tên cũ: Juni-Pars
Thận
35- Liver Formula™ 137
Tên cũ: Pre-Trac
Bổ Gan & Lọc Gan
36- Liver and Gallbladder 142
Tên cũ: Barberry LG
Gan & Mật
37- Lower Bowel 145
Tên cũ: Fen LB
Đường ruột
Quick Colon Formula #1 150
(Intestinal Corrective Formula #1)
Tẩy ruột cấp tốc số 1
Quick Colon Formula #2 151
(Intestinal Corrective Formula #2)
Tẩy ruột cấp tốc số 2
38- Lung & Bronchial 153
Phổi & Cuống phổi
39- Lymphatic Formula 155
Tên cũ: INF
Tăng cường hệ bạch huyết
40- Male Urinary Tract 156
Tên cũ: Prospallate
Đường tiểu nam – Trợ tuyến tiền liệt
41- Master GL 158
Tuyến Yên
42- ME.M.. 159
Tăng Cường Trí Nhớ
43- MindTrac 160
Chống Trầm Cảm
44- Mullein & Lobelia 164
Chống Sưng Tuyến Hạch
45- Nose Ointment 170
Dầu thoa mũi
46- Oil of Garlic 172
Công thức chữa Điếc và Đau tai
Dầu tỏi
47- Pancreas Formula 173
Tên cũ: Panc Tea
Tuyến tụy
48- Pre-Natal Tea 176
Trà tiền-sản
49- Rash Ointment 177
Tên cũ: CMM
Dầu trị ban
50- Relax-Eze 181
Thư giãn & An thần
51- Res.piratory Syrup 184
Công thức chữa bệnh Suyễn
Tên cũ: CMG
Si-rô hô hấp
52- Sen Sei Balm 186
Dầu Sen-Sei
53- Sinus & Lung 187
Tên cũ: Ephedratean
Xoang & Phổi
54- Sinus Plus 188
Tên cũ: SHA Tea
Viêm xoang và Dị ứng phấn hoa
55- Smoke out 190
Cai thuốc
56- Stomach Comfort 191
Tên cũ: Catnip & Fennel
Đau bụng (trẻ em)
57- Super Garlic Immune 193
Tên cũ: Anti-Plague Formula
Siêu miễn nhiễm Tỏi
58- Throat & Lung Syrup 197
Si-rô viêm họng & phổi
59- Thyroid Maintenance 198
Tên cũ: Kelp-Tea
Tuyến giáp
60- Traveler’s Companion Intestinal Syrup 200
Loại trừ kí sinh trùng trong ruột (giun, sán…)
Si-rô trị đau bụng cho người du lịch
61- ULC 201
Ung nhọt
62- Vaginal Bolus 202
Viên thuốc âm đạo
63- Vitalerbs 207
Vitamin & Khoáng chất
64- Wild Lettuce and Valerian 211
Rau diếp dại và cây Nữ lang
Công thức trị đau nhức nhẹ
An thần
65- X-Ceptic 212
Công thức cấp cứu
Sát trùng
66- Yellow Dock Combination 215
Sa tử cung – hộ sản
Phụ lục 1 Cách pha chế thảo dược đơn giản. 219
Phụ lục 2 Bảng từ vựng Bệnh tật & Dược thảo. 225
Phụ lục 3 Đối chiếu một số đơn vị đo lường. 248
Phụ lục 4 Địa điểm mua thảo dược. 249
2 Comments